PHIÊN ÂM TÊN KỲ THỦ TRUNG QUỐC (khi xem trên 01xq)
Là một người yêu cờ, nhưng chưa quen với phiên âm hán việt của tên các Kỳ thủ trung quốc. Khi tiếp xúc với internet bạn sẽ có điều kiện để xem được những ván đấu đỉnh cao của những Kỳ thủ hàng đầu. Bạn đã quá quen với tên của họ như Dương Quan Lân, Vương Gia Lương, Lý Nghĩa Đình, Hồ Vinh Hoa, Lữ Khâm, Hứa Ngân Xuyên, Hồng Trí, Tưởng Xuyên, Triệu Hâm Hâm, Vương Thiên Nhất, Trịnh Duy Đồng... Nhưng trên mạng lại chỉ viết tên Quốc tế của họ và tên tiếng Trung Quốc. Để tiện tham khảo và tra cứu tớ xin trình bày một serie tên phiên âm của các Kỳ thủ để các bạn dễ nhận biết khi xem ván đấu tại 01xq
Tên Tiếng Trung Danh Thủ Việt Nam
1. 赖理兄 Lại Lý Huynh
2. 阮成保 Nguyễn Thành Bảo
TT TIẾNG TRUNG__TIẾNG ANH__TIẾNG VIỆT---------------------------------------------------------------------------------------
1 蒋川__Jiang Chuan__TƯỞNG XUYÊN 1984
2 许银川__Xu YinChuan__HỨA NGÂN XUYÊN 1975
3 洪智__Hong Zhi __HỒNG TRÍ 1980
4 赵国荣__Zhao GuoRong__TRIỆU QUỐC VINH 1961
5 汪洋__Wang Yang __UÔNG DƯƠNG 1984
6 吕钦__Lu Qin__LỮ KHÂM 1962
7 赵鑫鑫__Zhao XinXin __TRIỆU HÂM HÂM 1988
8 徐超__Xu Chao __TỪ SIÊU 1981
9 王斌__Wang Bin __VƯƠNG BÂN 1979
10 谢靖__Xie Jing __TẠ TỊNH 1989
11 胡荣华__Hu RongHua__HỒ VINH HOA 1945
12 谢岿__Xie Kui __TẠ VỊ
13 申鹏__Shen Peng __THÂN BẰNG
14 李雪松__Li XueSong __LÝ TUYẾT TÙNG
15 张江__Zhang Jiang __TRƯƠNG GIANG
16 郑一泓__Zheng YiHong __TRỊNH NHẤT HOẰNG
17 金波__Jin Bo __KIM BA
18 张申宏__Zhang ShenHong __TRƯƠNG THÂN HOÀNH
19 苗利明__Miao LiMing __MIÊU LỢI MINH
20 柳大华__Liu DaHua __LIỄU ĐẠI HOA
21 孙勇征__Sun YongZheng __TÔN DŨNG TRINH 1981
22 李少庚__Li ShaoGeng __LÝ THIẾU CANH
23 万春林__Wan ChunLin __VẠN XUÂN LÂM
24 潘振波__Li HongJia __LÝ HỒNG GIA
25 李鸿嘉__Pan ZhenBo __PHAN CHẤN BA
26 王跃飞__Wang YueFei __VƯƠNG DƯỢC PHI
27 庄玉庭__Zhuang YuTing __TRANG NGỌC ĐÌNH
28 宗永生__Zong YongSheng __TÔN VĨNH SINH
29 才溢__Cai Yi __TÀI DẬT
30 聂铁文__Nie TieWen __NHIẾP THIẾT VĂN
31 徐天红__Xu TianHong __TỪ THIÊN HỒNG
32 李智屏__Li ZhiPing __LÝ TRÍ BÌNH
33 孙浩宇__Sun HaoYu__TÔN HẠO VŨ
34 陈富杰__Chen FuJie __TRẦN PHÚ KIỆT
35 于幼华__Yu YouHua __VU ẤU HOA
36 景学义__Jing XueYi __CẢNH HỌC NGHĨA
37 张强__Zhang Qiang __TRƯƠNG CƯỜNG
38 陈寒峰__Chen HanFeng __TRẦN HÀN PHONG
39 张晓平__Zhang XiaoPing __TRƯƠNG HIỂU BÌNH
40 李群__Li Qun __LÝ CẦN
41 黄仕清__Huang ShiQing __HOÀNG SĨ THANH
42 李来群__Li LaiQun __LÝ LAI QUẦN
43 汤卓光__Tang ZhuoGuang __THANG TRÁC QUANG
44 黄海林__ Huang HaiLin __HOÀNG HẢI LÂM
45 阎文清__Yan WenQing __DIÊM VĂN THANH
46 杨德琪__Yang DeQi __DƯƠNG ĐỨC KỲ
47 曹岩磊__Cao YanLei __TÀO NHAM CHUYÊN
48 卜凤波__Bu FengBo __BỐC PHỤNG BA
49 陶汉明__Tao HanMing __ĐÀO HÁN MINH
50 黎德志__Li DeZhi__LÊ ĐỨC TRÍ
51 邢毅__Xing Yi __HÌNH NGHỊ
52 李家华__Li JiaHua __LÝ GIA HOA
53 宋国强__Song GuoQiang __TỐNG QUỐC CƯỜNG
54 程进超__Cheng JinChao __TRÌNH TIẾN SIÊU
55 赵金成__Zhao JinCheng__TRIỆU KIM THÀNH
56 谢业枧__Xie YeJian __TẠ THƯỢNG….
57 谢卓淼__Xie ZhuoMiao __TẠ TRÁC DIỄU
58 林宏敏__Jin Song __KIM TÙNG
59 金松__Lin HongMin __LÂM HOÀNH MẪN
60 党斐__Dang Fei __ĐẢNG PHI
61 刘殿中__Liu DianZhong __LƯU ĐIỆN TRUNG
62 朱琮思__Zhu CongSi __CHU CÔNG SĨ
63 靳玉砚__Jin YuYan __CẬN NGỌC NGHIÊN
64 孙树成__Sun ShuCheng __TÔN THỤ THÀNH
65 李望祥__Li WangXiang __LÝ TRỌNG TƯỜNG
66 苗永鹏__Miao YongPeng __MIÊU VĨNH BẰNG
67 李艾东__Li AiDong __LÝ ÁI ĐÔNG
68 王天一__Wang TianYi __VƯƠNG THIÊN NHẤT
69 周小平__Zhou XiaoPing __CHU TIỂU BÌNH
70 薛文强__Xue WenQiang __TIẾT VĂN CƯỜNG
71 许波__Xu Bo__HỨA BA
72 曾启全__Zeng QiQuan __TẰNG KHỞI TOÀN
73 徐健秒__Xu JianMiao__TỪ KIỆN MIÊU
74 许文学__Xu WenXue __HỨA VĂN HỌC
75 李轩__Li Xuan __LÝ XUÂN
76 尚威__Shang Wei __TÔN UY
77 葛维蒲__Ge WeiPu __CÁT DU BỒ
78 郭福人__Guo FuRen __QUÁCH PHÚC NHÂN
79 王琳娜__Wang LinNa __VƯƠNG LÂM NA
80 董旭彬__Dong XuBin __ĐỒNG HÚC BÂN
81 李林__Li Lin __LÝ LÂM
82 邱东__Qiu Dong__KHÂU ĐÔNG
83 蒋凤山__Jiang FengShan __TƯƠNG PHỤNG BA
84 黄竹风__Huang ZhuFeng __HOÀNH TRÚC PHI
85 赵剑__Zhao Jian __TRIỆU KIẾM
86 唐丹__Tang Dan __ĐƯỜNG ĐA
87 陈翀__Chen Chong __TRẦN CHUNG
88 熊学元__Xiong XueYuan __HÙNG HỌC NGUYÊN
89 王国敏__Wang GuoMin __VƯƠNG QUỐC MẪN
90 程吉俊__Cheng JiJun __TRÌNH CÁT LÝ
91 张石__Zhang Shi __TRƯƠNG THẠCH
92 龚晓民__Gong XiaoMin __CUNG HIỂU DÂN
93 王晓华__Wang XiaoHua __VƯƠNG HIỂU HOA
94 韩松龄__Han SongLing __HÀN TÙNG LINH
95 胡庆阳__Hu QingYang __HỒ KHÁNH DƯƠNG
96 田长兴__Tian ChangXing __DIỀN TRÀNG HƯNG
97 陈丽淳__Chen LiChun __TRẦN LỆ THUẦN
98 宇兵 __Yu Bing __VŨ BINH
99 廖二平__Liao ErPing __LIÊU ÁI BÌNH
100 黄勇__Huang Yong__HOÀNG DŨNG
Trên đây là danh sách 100 kỳ thủ với tên Quốc tế và tên phiên âm Tiếng Việt của họ. Chúc các bạn vui vẻ khi sưu tầm và tham khảo những ván đấu đỉnh cao của họ. Nếu thấy tên phiên âm nào có thiếu sót hoặc sai thì mong các bạn chỉ giáo để tớ còn sửa lại.
Ân Quảng Thuận
Án Tôn Tấn
Bốc Phụng Ba Bu FengBo 卜凤波 1964
Bảo Từ Khôn
Ba Cát Nhân
Bàng Ái Đình
Bàng Nhất Vi
Cao Ý Bình
Cảnh Học Nghĩa Jing XueYi 景学义 1968
Cận Ngọc Nghiễn Jin YuYan 靳玉砚 1980
Cát Duy Bồ Ge WeiPu 葛维蒲 1958
Cam Dịch Hộ
Châu Đức Dụ Zhu DeYu 朱德喻 1900-49
Châu Đức Nguyên Zhu DeYuan 朱德源
Châu Hiểu Hổ Zhu XiaoHu 朱晓虎 1987
Châu Hoán Văn Zhu 朱
Châu Kiếm Thu Zhu JianQiu 朱剑秋
Châu Tông Tư Zhu CongSi 朱琮思
Châu Vĩnh Khang Zhu YongKang 朱永康
Chu Đào Zhou Tao 周涛 1982
Chu Tấn Trinh Zhou 周进
Chu Tiểu Bình Zhou XiaoPing 周小平
Chung Trân Zhong Zhen 钟珍 1889-46
Cung Hiểu Dân Gong XiaoMin 龚晓民
Diêm Ngọc Tỏa Yan YuSuo 阎玉锁
Diêm Văn Thanh Yan WenQing 阎文清 1967
Diêu Hoành Tân Yao HongXin 姚红新
Dụ Chi Thanh Yu ZhiQing 喻之清 1964
Dư Tứ Hải Yu SiHai 余四海
Dương Đức Kỳ Yang DeQi 杨德琪 1963
Dương Quan Lân Yang GuanLin 杨官璘 1925
Dương Mậu Vinh Yang Rong 杨 荣
Dương Kiện Đình Yang 杨
Dương Kiếm Yang Jian 杨剑
Đảng Phỉ Dang Fei 党斐 1987
Đặng Hưng Niên Deng XingNian 邓兴年
Đặng Tụng Hoành Deng SongHong 邓颂宏
Đào Hán Minh Tao HanMing 陶汉明 1966
Đậu Quốc Trụ
Điền Ngọc Thư Tian 田
Điền Trường Hưng Tian ChangXing 田长兴
Đinh Hiểu Phong Ding XiaoFeng 丁晓峰
Đới Vinh Quang Dai RongGuang 戴荣光
Đới Quang Khiết Dai 戴
Đồ Cảnh Minh
Đổng Tề Lượng Dong 董
Đổng Định Nhất Dong 董
Đổng Bản Bình Dong BenPing 童本平
Đổng Húc Bân Dong XuBin 董旭彬 1970
Đổng Văn Uyên Dong WenYuan 董文渊 1919
Đường Đan Tang Dan 唐丹
Đường Phương Vân Tang 唐
Hà Cang He Gang 何刚
Hà Liên Sinh He LianSheng 何连生 1949
Hà Thuận An He ShunAn 何顺安 1923-1971
Hác Kế Siêu Hao JiChao 郝继超
Hàn Phúc Đức Han FuDe 韩福德
Hàn Tùng Linh Han SongLing 韩松龄
Hình Nghi Xing Yi 邢毅
Hoàng Cảnh Hiền Huang JingXian 黄景贤
Hoàng Dũng Huang Yong 黄勇 1963
Hoàng Hải Lâm Huang HaiLin 黄海林 1979
Hoàng Sĩ Thanh Huang ShiQing 黄仕清 1961
Hoàng Thành Tuấn Huang 黄
Hoàng Thế Thanh Huang ShiQing 黄世清
Hoàng Thiếu Long Huang ShaoLong 黄少龙 1938
Hoàng Trúc Phong Huang ZhuFeng 黄竹风
Hoàng Tùng Hiên Huang SongXuan 黄松轩 1888-1938
Hoàng Tùng Cán Huang 黄
Hoàng Vy Huang 黄
Hồ Khánh Dương Hu QingYang 胡庆阳 1972
Hồ Nhất Bằng Hu 胡 1929
Hồ Chương Hu 胡
Hồ Dung Nhi Hu 胡
Hồ Minh Hu Ming 胡明 1971
Hồ Ngọc Sơn Hu YuShan 胡玉山
Hồ Vinh Hoa Hu RongHua 胡荣华 1945
Hồng Trí Hong Zhi 洪智 1980
Hầu Ngọc Sơn YuShan 侯玉山
Hứa Ba Xu Bo 许波 1962
Hứa Ngân Xuyên Xu YinChuan 许银川 1975
Hứa Quốc Nghĩa Xu GuoYi 许国义
Hứa Văn Học Xu WenXue 许文学
Huệ Tụng Tường Hui SongXiang 惠颂祥
Hùng Học Nguyên Xiong XueYuan 熊学元
Gia De Thao
Khương Nghị Chi Jiang YiZhi 姜毅之
Kim Hải Anh Jin 1978
Kim Ba Jin Bo 金波 1969
Kim Tùng Jin Song 金松 1974
Khưu Đông Qiu Dong 邱东 1979
La Thiên Tứ
La Thiên Dương
Lâm Ấu Như Lin 林
Lâm Dịch Tiên Lin 林
Lâm Hoành Mẫn Lin HongMin 林宏敏 1959
Lê Tử Kiện Li 黎
Lê Đức Chí Li DeZhi 黎德志 1972
Lê Huệ Đông Li 黎
Liên Học Chính
Liễu Đại Hoa Liu DaHua 柳大华 1952
Liêu Nhị Bình Liao ErPing 廖二平 1966
Long Cung Long Gong 龙龚
Lổ Chung Năng
Lư Huy Lu Hui 卢辉
Lữ Tồn Hà Lu 吕
Lữ Khâm Lu Qin 吕钦 1962
Lương Mộc Liang 梁
Lương Quân Liang Jun 梁军
Lương Văn Bân Liang WenBin 梁文斌
Lưu Cường Liu Qiang 刘强
Lưu Dục Liu Yu 刘昱
Lưu Điện Trung Liu DianZhong 刘殿中 1948
Lưu Kiếm Thanh 刘剑清
Lưu Minh Liu Ming 刘明
Lưu Tinh Liu Xing 刘星
Lưu Tôn Trạch Liu ZongZe 刘宗泽
Lưu Ức Từ Liu YiCi 刘忆慈
Lưu Văn Triết Liu WenZhe 刘文哲
Lưu Phụng Xuân Liu 刘
Lý Ba Li Bo 李波
Lý Bằng Li Peng 李鹏
Lý Bạch Thuần Li 李
Lý Cảnh Lâm Li JingLin 李景林
Lý Chí Hải Li ZhiHai 李志海 1926
Lý Đức Lâm Li 李
Lý Cường Li Qiang 李强
Lý Định Uy Li DingWei 李定威
Lý Gia Hoa Li JiaHua 李家华 1966
Lý Hồng Gia Li HongJia 李鸿嘉 1977
Lý Hiểu Huy Li XiaoHui 李晓晖 1991
Lý Húc Anh Li 李
Lý Lai Quần Li LaiQun 李来群 1959
Lý Lâm Li Lin 李林
Lý Khánh Toàn Li 李
Lý Kim Quân Li 李
Lý Ngải Đông Li AiDong 李艾东 1964
Lý Nghĩa Đình Li YiTing 李义庭 1938
Lý Quần Li Qun 李群
Lý Quảng Lưu Li 李
Lý Quí Li 李
Lý Quốc Huân Li 李
Lý Thanh Li Qing 李青
Lý Thiện Khanh Li 李
Lý Thiếu Canh Li ShaoGeng 李少庚 1988
Lý Trung Kiệt Li 李
Lý Trung Vũ Li 李
Lý Trí Bình Li ZhiPing 李智屏 1972
Lý Tuyết Tùng Li XueSong 李雪松 1977
Lý Xuân Li Xuan 李轩 1981
Lý Thủ Thanh Li 李
Lý Vạn Niên Li 李
Lý Vĩnh Cần Li YongQin 李永勤
Lý Vọng Tường Li WangXiang 李望祥 1964
Lục Vĩ Thao Lu WeiTao 陆伟韬 1988
Mã Khoan Ma Kuang 马宽 1922
Mã Quốc Lương Ma 马
Mã Nghênh Tuyển Ma 马
Mạch Xưng Hạnh
Mạnh Chiêu Trung Meng ZhaoZhong 孟昭忠
Mạnh Lập Quốc Meng LiGuo 孟立国 1936
Mạnh Thìn Meng Chen 孟辰
Miêu Lợi Minh Miao LiMing 苗利明 1983
Miêu Vĩnh Bằng Miao YongPeng 苗永鹏 1954
Nhậm Đức Thuần
Nhậm Quan Tùng
Nhan Thành Long Yan ChengLong 颜成龙
Ngũ Hà
Nhiệm Kiến Bình
Nghê Mẫn Ni Min 倪敏
Ngô Hiểu Sách
Ngôn Mục Giang Yan MuJiang 言穆江 1952
Nhiếp Thiết Văn Nie TieWen 聂铁文 1978
Ổ Chính Vĩ Wu ZhengWei 邬正伟 1956
Ôn Mãn Hồng
Phạm Tư Viễn Fan SiYuan 范思远
Phan Chấn Ba Pan ZhenBo 潘振波 1973
Phùng Kính Như
Phương Hiếu Trăn
Phó Quang Minh Fu GuangMing 傅光明 1945
Quách Phước Nhân Guo FuRen 郭福人
Quách Lợi Bình
Quách Thuỵ Hà
Quách Chính Tường
Quách Nải Minh
Quách Trường Thuận
Quý Bản Hàm Ji BenHan 季本涵
Sái Phúc Như Cai FuRu 蔡福如 1941
Sái Trung Thành Cai ZhongCheng 蔡忠诚 1948
Sái Tường Hùng Cai XiangXiong 蔡翔雄
Sơn Xương Ích
Từ Hòa Lương Xu HeLiang 徐和良
Từ Kiện Xao Xu 徐
Từ Kiến Miễu Xu JianMiao 徐健秒 1955
Từ Nải Cơ
Từ Siêu Xu Chao 徐超 1981
Từ Thiên Hồng Xu TianHong 徐天红
Từ Thiên Lợi Xu TianLi 徐天利
Từ Từ Hải Xu XuHai 徐徐海
Từ Vân Chi
Tưởng Chí Lương Jiang ZhiLiang 蒋志梁 1946
Tưởng Gia Tân Jiang JiaBin 蒋家宾
Tưởng Phụng Sơn Jiang FengShan 蒋凤山
Tưởng Toàn Thắng Jiang QuanSheng 蒋全胜 1960
Tưởng Xuyên Jiang Chuan 蒋川 1984
Tưởng Trường Hải Jiang 蒋
Tả Vĩnh Tường
Tạ Đan Thiền Xie DanFeng 谢丹枫
Tạ Hiệp Tốn Xie 谢
Tạ Nghiệp Kiến Xie YeJian 谢业枧
Tạ Tịnh Xie Jing 谢靖 1989
Tạ Tiểu Nhiên Xie XiaoRan 谢小然 1911
Tạ Trác Miễn Xie ZhuoMiao 谢卓淼 1979
Tạ Vị Xie Kui 谢岿 1973
Tài Dật Cai Yi 才溢 1984
Tần Vĩnh Tùng Qin JinSong 秦劲松
Tăng Ích Khiêm Zeng YiQian 曾益谦
Tăng Triển Hồng Zeng 曾
Tăng Đông Bình Zeng 曾
Tăng Khải Toàn Zeng QiQuan 曾启全
Tang Như Ý Zang RuYi 臧如意 1938
Tào Lâm Cao Lin 曹霖
Tào Nham Lỗi Cao YanLei 曹岩磊
Thân Bằng Shen Peng 申鹏 1985
Thang Trác Quang Tang ZhuoGuang 汤卓光 1969
Thẩm Vinh Phương
Thiền Hà Lệ
Thôi Nham Cui Yan 崔岩 1956
Thôi Tuấn Cui Jun 崔峻
Thượng Uy Shang Wei 尚威 1962
Tiền Hồng Phát Qian HongFa 钱洪发 1936
Tiết Văn Cường Xue WenQiang 薛文强 1968
Tiết Gia Ngữ Xue 薛
Tiết Chiêm Kim
Tiêu Cách Liên Xiao GeLian 肖革联
Tiêu Minh Lý Jiao MingLi 焦明理
Tô Thiên Hùng
Toàn Hải Long Quan HaiLong 全海龙
Tôn Bác Sun Bo 孙博
Tôn Chí Vĩ Sun ZhiWei 孙志伟 1954
Tôn Dũng Chinh Sun YongZheng 孙勇征 1981
Tôn Hạo Vũ Sun HaoYu 孙浩宇 1986
Tôn Khánh Lợi Sun QingLi 孙庆利
Tôn Thụ Thành Sun ShuCheng 孙树成
Tống Vĩnh Sinh Zong YongSheng 宗永生 1971
Tống Quốc Cường Song GuoQiang 宋国强 1971
Trần Bách Tường Chen BaiXiang 陈柏祥
Trần Đức Nguyên Chen DeYuan 陈德元
Trần Hoằng Thạnh Chen HongSheng 陈泓盛
Trần Hồng Quân Chen 陈
Trần Hữu Phúc Chen 陈
Trần Khải Minh Chen QiMing 1964
Trần Kiến Quốc Chen JianGuo 陈建国
Trần Hàn Phong Chen HanFeng 陈寒峰 1977
Trần Hiếu Khôn Chen XiaoKun 陈孝 1950
Trần Phú Kiệt Chen FuJie 陈富杰 1976
Trần Tân Toàn Chen Quan 陈 全
Trần Tín An Chen XinAn 陈信安 1966
Trần Trác Chen Zhuo 陈卓 1992
Trần Tùng Thuận Chen SongShun 陈松顺
Trần Lệ Thuần Chen LiChun 陈丽淳
Trần Quế Chen 陈
Trần Việt Tiều Chen 陈
Trần Xung Chen Chong 陈冲 1983
Trang Ngọc Đình Zhuang YuTing 庄玉庭 1967
Triệu Hâm Hâm Zhao XinXin 赵鑫鑫 1988
Triệu Khánh Các Zhao QingGe 赵庆阁 1949
Triệu Kiếm Zhao Jian 赵剑 1969
Triệu Kim Thành Zhao JinCheng 赵金成
Triệu Khôn Zhao 赵
Triệu Nhữ Quyền Zhao 赵
Triệu Tùng Khoan Zhao 赵
Triệu Văn Tuyên Zhao Wen 赵文
Triệu Vỹ Zhao 赵 1989
Triệu Lực Zhao Li 赵力 1989
Triệu Quốc Vinh Zhao GuoRong 赵国荣 1961
Triệu Thuận Tâm Zhao ShunXin 赵顺心
Trịnh Duy Đồng Zheng WeiTong 郑惟桐
Trịnh Nải Đông Zheng NaiDong 郑乃东
Trịnh Nhất Hoằng Zheng YiHong 郑一泓 1975
Trịnh Hồng Zheng 郑
Trình Cát Tuấn Cheng JiJun 程吉俊 1988
Trình Minh Chen Ming 程鸣 1990
Trình Phúc Thần Cheng FuChen 程福臣
Trình Tiến Siêu Cheng JinChao 程进超
Trương Ảnh Phú Zhang YingFu 张影富 1962
Trương Cẩm Vinh Zhang
Trương Cường Zhang Qiang 张强 1971
Trương Chí Tín Zhang
Trương Đông Lộc Zhang DongLu 张东禄
Trương Đức Khôi Zhang
Trương Giang Zhang Jiang 张江 1973
Trương Hiểu Bình Zhang XiaoPing 张晓平 1969
Trương Hiểu Hà
Trương Học Triều Zhang XueChao 张学潮 1989
Trương Mai
Trương Tăng Hoa Zhang 张
Trương Thạch Zhang Shi 张石
Trương Thân Hoành Zhang ShenHong 张申宏 1968
Trương Trị Trung Zhang ZhiZhong 张致忠
Trương Quốc Phụng Zhang GuoFeng 张国凤 1975
Uông Dương Wang Yang 汪洋 1984
Uông Sĩ Long Wang ShiLong 汪士龙
Vạn Khải Hữu Wan 万
Vạn Xuân Lâm Wan ChunLin 万春林 1969
Viên Hồng Lương Yuan HongLiang 袁洪梁
Võ Tuấn Cường Wu JunQiang 武俊强 1989
Vu Ấu Hoa Yu YouHua 于幼华 1961
Vu Hồng Mộc Yu HongMu 于红木 1949
Vũ Binh Yu Bing 宇兵 1968
Vương Bân Wang Bin 王斌 1979
Vương Bỉnh Quốc Wang BingGuo 王秉国 1952
Vương Đại Minh Wang DaMing 王大明
Vương Đức Thái Wang DeRu 王德蔡
Vương Đức Quyền Wang De 王德
Vương Dược Phi Wang YueFei 王跃飞
Vương Gia Lương Wang JiaLiang 王嘉良 1932
Vương Gia Nguyên Wang JiaYuan 王嘉元
Vương Hạo Nhiên Wang HaoRan 王浩然
Vương Hiểu Hoa Wang XiaoHua 王晓华 1961
Vương Hướng Minh Wang XiangMing 王向明
Vương Hồng Lục Wang 王
Vương Kiến Hoa Wang 王
Vương Lâm Na Wang LinNa 王琳娜 1980
Vương Quốc Mẫn Wang GuoMin 王国敏
Vương Quốc Đống Wang Guo 王国
Vương Quý Phúc Wang GuiFu 王贵福
Vương Tài Việt Wang 王
Vương Tân Quang Wang XinGuang 王新光
Vương Thạch Cường Wang Qiang 王晟强
Vương Thiên Nhất Wang TianYi 王天一
Vương Thụy Tường Wang RuiXiang 王瑞祥 1987
Vương Vinh Tháp Wang Rong 王荣